Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột
vào đây
!
0912002912
washi193@gmail.com
Toggle navigation
Giới thiệu
Tin Tức
Thành viên
Danh sách thành viên
Tìm kiếm
Liên hệ
Japanese and Friends
Giới thiệu
Tin Tức
Thành viên
Danh sách thành viên
Tìm kiếm
Liên hệ
a
Trang nhất
Level N3
Từ vựng
毎日の生活_01
Level N3
Từ vựng
Ngữ pháp
Đọc hiểu
Nghe hiểu
Chữ Hán
Luyện Thi
毎日の生活_01
Người đăng
: jpnfriend
Số câu
: 4
Thời gian
: 2 phút
Lưu đề thi
Bắt đầu làm bài
Câu hỏi 1:
朝寝坊したので、髪を( )時間がなかった。
A. かわく
B. 暮らす
C. 拭く
D. 落ちる
E. セットする
Câu hỏi 2:
午後から雨になったので、洗濯物が全然( )ていない。
A. かわく
B. 暮らす
C. 拭く
D. 落ちる
E. セットする
Câu hỏi 3:
毎日忙しいですが、元気に( )ています。
A. かわく
B. 暮らす
C. 拭く
D. 落ちる
E. セットする
Câu hỏi 4:
こういう油の汚れは、普通の洗剤では( )ない。
A. かわく
B. 暮らす
C. 拭く
D. 落ちる
E. セットする
Trước đó
Kế tiếp
Câu 1
Câu 2
Câu 3
Câu 4
Ý kiến bạn đọc
Sắp xếp theo bình luận mới
Sắp xếp theo bình luận cũ
Sắp xếp theo số lượt thích
Mã an toàn
Đề thi cùng chuyên mục
毎日の生活_02
レストラン_02
レストラン_01
料理・味_02
料理・味_01
Đề thi mới hơn
毎日の生活_02
読む・書く・聞く・話す_01
読む・書く・聞く・話す_02
読む・書く・聞く・話す_03
同じ漢字を持つ言葉_01
Đề thi cũ hơn
レストラン_02
レストラン_01
料理・味_02
料理・味_01
意志・態度_05
Đăng nhập
Đăng ký
Hãy đăng nhập thành viên để trải nghiệm đầy đủ các tiện ích trên site
Nhập mã xác minh từ ứng dụng Google Authenticator
Thử cách khác
Nhập một trong các mã dự phòng bạn đã nhận được.
Thử cách khác
Đăng nhập
Quên mật khẩu?
Để đăng ký thành viên, bạn cần khai báo tất cả các ô trống dưới đây
Giới tính
N/A
Nam
Nữ
Tôi đồng ý với
Quy định đăng ký thành viên
Đã đăng ký nhưng không nhận được link kích hoạt?