Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột
vào đây
!
0912002912
washi193@gmail.com
Toggle navigation
Giới thiệu
Tin Tức
Thành viên
Danh sách thành viên
Tìm kiếm
Liên hệ
Japanese and Friends
Giới thiệu
Tin Tức
Thành viên
Danh sách thành viên
Tìm kiếm
Liên hệ
a
Trang nhất
Level N3
Từ vựng
毎日の生活_02
Level N3
Từ vựng
Ngữ pháp
Đọc hiểu
Nghe hiểu
Chữ Hán
Luyện Thi
毎日の生活_02
Người đăng
: jpnfriend
Số câu
: 4
Thời gian
: 2 phút
Lưu đề thi
Bắt đầu làm bài
Câu hỏi 1:
寝るときはパジャマに( )ます。
A. かける
B. 片づける
C. 着替える
D. 干す
E. やる
Câu hỏi 2:
明日、友だちが遊びに来るから、部屋を( )ないといけない。
A. かける
B. 片づける
C. 着替える
D. 干す
E. やる
Câu hỏi 3:
花に水を( )のは、私の仕事です。
A. かける
B. 片づける
C. 着替える
D. 干す
E. やる
Câu hỏi 4:
昨日は忙しくて、掃除機を( )時間がなかった。
A. かける
B. 片づける
C. 着替える
D. 干す
E. やる
Trước đó
Kế tiếp
Câu 1
Câu 2
Câu 3
Câu 4
Ý kiến bạn đọc
Sắp xếp theo bình luận mới
Sắp xếp theo bình luận cũ
Sắp xếp theo số lượt thích
Mã an toàn
Đề thi cùng chuyên mục
毎日の生活_01
レストラン_02
レストラン_01
料理・味_02
料理・味_01
Đề thi mới hơn
読む・書く・聞く・話す_01
読む・書く・聞く・話す_02
読む・書く・聞く・話す_03
同じ漢字を持つ言葉_01
同じ漢字を持つ言葉_02
Đề thi cũ hơn
毎日の生活_01
レストラン_02
レストラン_01
料理・味_02
料理・味_01
Đăng nhập
Đăng ký
Hãy đăng nhập thành viên để trải nghiệm đầy đủ các tiện ích trên site
Nhập mã xác minh từ ứng dụng Google Authenticator
Thử cách khác
Nhập một trong các mã dự phòng bạn đã nhận được.
Thử cách khác
Đăng nhập
Quên mật khẩu?
Để đăng ký thành viên, bạn cần khai báo tất cả các ô trống dưới đây
Giới tính
N/A
Nam
Nữ
Tôi đồng ý với
Quy định đăng ký thành viên
Đã đăng ký nhưng không nhận được link kích hoạt?