Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột
vào đây
!
0912002912
washi193@gmail.com
Toggle navigation
Giới thiệu
Tin Tức
Thành viên
Danh sách thành viên
Tìm kiếm
Liên hệ
Japanese and Friends
Giới thiệu
Tin Tức
Thành viên
Danh sách thành viên
Tìm kiếm
Liên hệ
a
Trang nhất
Tiếng Nhật sơ cấp
Từ vựng
Từ vựng 02
Tiếng Nhật sơ cấp
Từ vựng
Ngữ pháp
Đọc hiểu
Nghe hiểu
Chữ Hán
Luyện Thi
Từ vựng 02
Người đăng
: jpnfriend
Số câu
: 5
Thời gian
: 2 phút
Lưu đề thi
Bắt đầu làm bài
Câu hỏi 1:
おとうとと ( ) して 母に あげる プレゼントを えらびました。
A. さんせい
B. あいさつ
C. そうだん
D. へんじ
Câu hỏi 2:
この にもつを あそこに ( ) ください。
A. はこんで
B. つたえて
C. ひろって
D. むかえて
Câu hỏi 3:
この きかいは つかいかたを まちがえると とても ( ) です。
A. けっこう
B. きけん
C. じゆう
D. あんぜん
Câu hỏi 4:
人口の 前には 車を ( ) ください。
A. やめないで
B. しめないで
C. とめないで
D. きめないで
Câu hỏi 5:
バスが しゅっぱつ しました。
A. バスが とまりました。
B. バスが つきました。
C. バスが でました。
D. バスが まがりまひた。
Trước đó
Kế tiếp
Câu 1
Câu 2
Câu 3
Câu 4
Câu 5
Ý kiến bạn đọc
Sắp xếp theo bình luận mới
Sắp xếp theo bình luận cũ
Sắp xếp theo số lượt thích
Mã an toàn
Đề thi cùng chuyên mục
Từ vựng 04
Từ vựng 03
Từ vựng 01
Đề thi mới hơn
Từ vựng 03
Từ vựng 04
ものの様子・変化_01
ものの様子・変化_02
ものの様子・変化_03
Đề thi cũ hơn
Từ vựng 01
Chữ Hán 03
Chữ Hán 02
Chữ Hán 01
「~する」の形の動詞_06
Đăng nhập
Đăng ký
Hãy đăng nhập thành viên để trải nghiệm đầy đủ các tiện ích trên site
Nhập mã xác minh từ ứng dụng Google Authenticator
Thử cách khác
Nhập một trong các mã dự phòng bạn đã nhận được.
Thử cách khác
Đăng nhập
Quên mật khẩu?
Để đăng ký thành viên, bạn cần khai báo tất cả các ô trống dưới đây
Giới tính
N/A
Nam
Nữ
Tôi đồng ý với
Quy định đăng ký thành viên
Đã đăng ký nhưng không nhận được link kích hoạt?