Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột
vào đây
!
0912002912
washi193@gmail.com
Toggle navigation
Giới thiệu
Tin Tức
Thành viên
Danh sách thành viên
Tìm kiếm
Liên hệ
Japanese and Friends
Giới thiệu
Tin Tức
Thành viên
Danh sách thành viên
Tìm kiếm
Liên hệ
a
Trang nhất
Level N2
Từ vựng
動詞_04
Level N2
Từ vựng
Ngữ pháp
Đọc hiểu
Nghe hiểu
Chữ Hán
Luyện Thi
動詞_04
Người đăng
: jpnfriend
Số câu
: 5
Thời gian
: 2 phút
Lưu đề thi
Bắt đầu làm bài
Câu hỏi 1:
さくらさんから、
子猫
こねこ
を
一匹
いっぴき
( )もらいました。
A.
譲
ゆず
って
B.
応
おう
じて
Câu hỏi 2:
やっと
薬
くすり
が( )、
熱
ねつ
が
下
さ
がってきた。
A.
効
き
いて
B.
感
かん
じて
Câu hỏi 3:
この
部屋
へや
の
暑
あつ
さに、エアコンなしで( )のは
難
むずか
しい。
A.
耐
た
える
B.
狙
ねら
う
Câu hỏi 4:
みんなの
希望
きぼう
には( )けれど、
今回
こんかい
はその
方法
ほうほう
しかないと
思
おも
う。
A.
反
はん
する
B.
及
およ
ぼす
Câu hỏi 5:
予想
よそう
をはるかに( )、
50人
50にん
ものお
客
きゃく
さまが
来
き
てくださいました。
A.
生
しょう
じて
B.
越
こ
えて
Trước đó
Kế tiếp
Câu 1
Câu 2
Câu 3
Câu 4
Câu 5
Ý kiến bạn đọc
Sắp xếp theo bình luận mới
Sắp xếp theo bình luận cũ
Sắp xếp theo số lượt thích
Mã an toàn
Đề thi cùng chuyên mục
「~する」の形の動詞_06
「~する」の形の動詞_05
「~する」の形の動詞_04
「~する」の形の動詞_03
「~する」の形の動詞_02
Đề thi mới hơn
動詞_05
動詞_06
いろいろな意味のある動詞_01
いろいろな意味のある動詞_02
いろいろな意味のある動詞_03
Đề thi cũ hơn
評価_04
評価_03
評価_02
評価_01
衣食住_04
Đăng nhập
Đăng ký
Hãy đăng nhập thành viên để trải nghiệm đầy đủ các tiện ích trên site
Nhập mã xác minh từ ứng dụng Google Authenticator
Thử cách khác
Nhập một trong các mã dự phòng bạn đã nhận được.
Thử cách khác
Đăng nhập
Quên mật khẩu?
Để đăng ký thành viên, bạn cần khai báo tất cả các ô trống dưới đây
Giới tính
N/A
Nam
Nữ
Tôi đồng ý với
Quy định đăng ký thành viên
Đã đăng ký nhưng không nhận được link kích hoạt?