Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột
vào đây
!
0912002912
washi193@gmail.com
Toggle navigation
Giới thiệu
Tin Tức
Thành viên
Danh sách thành viên
Tìm kiếm
Liên hệ
Japanese and Friends
Giới thiệu
Tin Tức
Thành viên
Danh sách thành viên
Tìm kiếm
Liên hệ
a
Trang nhất
Level N2
Từ vựng
「~する」の形の動詞_01
Level N2
Từ vựng
Ngữ pháp
Đọc hiểu
Nghe hiểu
Chữ Hán
Luyện Thi
「~する」の形の動詞_01
Người đăng
: jpnfriend
Số câu
: 5
Thời gian
: 2 phút
Lưu đề thi
Bắt đầu làm bài
Câu hỏi 1:
ずっと
1位
1い
だったので( )しまい、
最後
さいご
に
負
ま
けてしまった。
A.
油断
ゆだん
して
B.
誤解
ごかい
して
Câu hỏi 2:
専門学校
せんもんがっこう
でなく、
大学
だいがく
に( )ことに
決
き
めた。
A.
進学
しんがく
する
B.
受験
じゅけん
する
Câu hỏi 3:
疑問
ぎもん
に
思
おも
っていましたが、その
答
こた
えでやっと( )ことができました。
A.
納得
なっとく
する
B.
得
とく
する
Câu hỏi 4:
ゲームに( )いて、
約束
やくそく
の
時間
じかん
に
遅
おく
れてしまった。
A.
肯定
こうてい
して
B.
熱中
ねっちゅう
して
Câu hỏi 5:
教授
きょうじゅ
に
手伝
てつだ
っていただくなんて、( )しまいます。
A.
謙遜
けんそん
して
B.
恐縮
きょうしゅく
して
Trước đó
Kế tiếp
Câu 1
Câu 2
Câu 3
Câu 4
Câu 5
Ý kiến bạn đọc
Sắp xếp theo bình luận mới
Sắp xếp theo bình luận cũ
Sắp xếp theo số lượt thích
Mã an toàn
Đề thi cùng chuyên mục
「~する」の形の動詞_06
「~する」の形の動詞_05
「~する」の形の動詞_04
「~する」の形の動詞_03
「~する」の形の動詞_02
Đề thi mới hơn
「~する」の形の動詞_02
「~する」の形の動詞_03
「~する」の形の動詞_04
「~する」の形の動詞_05
「~する」の形の動詞_06
Đề thi cũ hơn
動詞+動詞(複合動詞)_03
動詞+動詞(複合動詞)_02
動詞+動詞(複合動詞)_01
いろいろな意味のある動詞_06
いろいろな意味のある動詞_05
Đăng nhập
Đăng ký
Hãy đăng nhập thành viên để trải nghiệm đầy đủ các tiện ích trên site
Nhập mã xác minh từ ứng dụng Google Authenticator
Thử cách khác
Nhập một trong các mã dự phòng bạn đã nhận được.
Thử cách khác
Đăng nhập
Quên mật khẩu?
Để đăng ký thành viên, bạn cần khai báo tất cả các ô trống dưới đây
Giới tính
N/A
Nam
Nữ
Tôi đồng ý với
Quy định đăng ký thành viên
Đã đăng ký nhưng không nhận được link kích hoạt?