Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột
vào đây
!
0912002912
washi193@gmail.com
Toggle navigation
Giới thiệu
Tin Tức
Thành viên
Danh sách thành viên
Tìm kiếm
Liên hệ
Japanese and Friends
Giới thiệu
Tin Tức
Thành viên
Danh sách thành viên
Tìm kiếm
Liên hệ
a
Trang nhất
Level N2
Từ vựng
どんなひと_01
Level N2
Từ vựng
Ngữ pháp
Đọc hiểu
Nghe hiểu
Chữ Hán
Luyện Thi
どんなひと_01
Người đăng
: jpnfriend
Số câu
: 5
Thời gian
: 2 phút
Lưu đề thi
Bắt đầu làm bài
Câu hỏi 1:
団体旅行では、一人で( )行動はできない。
A. 勝手な
B. 強引な
Câu hỏi 2:
彼は( )性格で、けがをしても痛いとか言わない。
A. 我慢強い
B. 気が強い
Câu hỏi 3:
部長は( )人で、怒ったりすることはほとんどない。
A. 慎重な
B. 温厚な
Câu hỏi 4:
祖母は着物教室で教えるようになってから、前より( )いる。
A. 生き生きして
B. のんびりして
Câu hỏi 5:
父はとても( )で、何でも自分で修理する。
A. 欲張り
B. 器用
Trước đó
Kế tiếp
Câu 1
Câu 2
Câu 3
Câu 4
Câu 5
Ý kiến bạn đọc
Sắp xếp theo bình luận mới
Sắp xếp theo bình luận cũ
Sắp xếp theo số lượt thích
Mã an toàn
Đề thi cùng chuyên mục
「~する」の形の動詞_06
「~する」の形の動詞_05
「~する」の形の動詞_04
「~する」の形の動詞_03
「~する」の形の動詞_02
Đề thi mới hơn
どんなひと_02
どんなひと_03
どんなもの_01
どんなもの_02
どんなもの_03
Đề thi cũ hơn
副詞_03
副詞_02
副詞_01
同じ漢字を持つ言葉_03
同じ漢字を持つ言葉_02
Đăng nhập
Đăng ký
Hãy đăng nhập thành viên để trải nghiệm đầy đủ các tiện ích trên site
Nhập mã xác minh từ ứng dụng Google Authenticator
Thử cách khác
Nhập một trong các mã dự phòng bạn đã nhận được.
Thử cách khác
Đăng nhập
Quên mật khẩu?
Để đăng ký thành viên, bạn cần khai báo tất cả các ô trống dưới đây
Giới tính
N/A
Nam
Nữ
Tôi đồng ý với
Quy định đăng ký thành viên
Đã đăng ký nhưng không nhận được link kích hoạt?