Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột
vào đây
!
0912002912
washi193@gmail.com
Toggle navigation
Giới thiệu
Tin Tức
Thành viên
Danh sách thành viên
Tìm kiếm
Liên hệ
Japanese and Friends
Giới thiệu
Tin Tức
Thành viên
Danh sách thành viên
Tìm kiếm
Liên hệ
a
Trang nhất
Level N2
Từ vựng
同じ漢字を持つ言葉_03
Level N2
Từ vựng
Ngữ pháp
Đọc hiểu
Nghe hiểu
Chữ Hán
Luyện Thi
同じ漢字を持つ言葉_03
Người đăng
: jpnfriend
Số câu
: 4
Thời gian
: 2 phút
Lưu đề thi
Bắt đầu làm bài
Câu hỏi 1:
工場の( )が事故の説明をしたが、労働者たちは納得しなかった。
A. 責任者
B. 男性用
C. 現市長
D. 公務員
E. 実力
Câu hỏi 2:
「さっき、サラリーマンが化粧品を見てたよ」「あれは( )だよ。最近使う人が増えてるんだ。」
A. 責任者
B. 男性用
C. 現市長
D. 公務員
E. 実力
Câu hỏi 3:
両親は自営業だったけど、僕は将来( )になるつもりだ。
A. 責任者
B. 男性用
C. 現市長
D. 公務員
E. 実力
Câu hỏi 4:
うちのチームが優勝するには、まだ( )が足りないと思う。
A. 責任者
B. 男性用
C. 現市長
D. 公務員
E. 実力
Trước đó
Kế tiếp
Câu 1
Câu 2
Câu 3
Câu 4
Ý kiến bạn đọc
Sắp xếp theo bình luận mới
Sắp xếp theo bình luận cũ
Sắp xếp theo số lượt thích
Mã an toàn
Đề thi cùng chuyên mục
「~する」の形の動詞_06
「~する」の形の動詞_05
「~する」の形の動詞_04
「~する」の形の動詞_03
「~する」の形の動詞_02
Đề thi mới hơn
副詞_01
副詞_02
副詞_03
どんなひと_01
どんなひと_02
Đề thi cũ hơn
同じ漢字を持つ言葉_02
同じ漢字を持つ言葉_01
読む・書く・聞く・話す_03
読む・書く・聞く・話す_02
読む・書く・聞く・話す_01
Đăng nhập
Đăng ký
Hãy đăng nhập thành viên để trải nghiệm đầy đủ các tiện ích trên site
Nhập mã xác minh từ ứng dụng Google Authenticator
Thử cách khác
Nhập một trong các mã dự phòng bạn đã nhận được.
Thử cách khác
Đăng nhập
Quên mật khẩu?
Để đăng ký thành viên, bạn cần khai báo tất cả các ô trống dưới đây
Giới tính
N/A
Nam
Nữ
Tôi đồng ý với
Quy định đăng ký thành viên
Đã đăng ký nhưng không nhận được link kích hoạt?