Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột
vào đây
!
0912002912
washi193@gmail.com
Toggle navigation
Giới thiệu
Tin Tức
Thành viên
Danh sách thành viên
Tìm kiếm
Liên hệ
Japanese and Friends
Giới thiệu
Tin Tức
Thành viên
Danh sách thành viên
Tìm kiếm
Liên hệ
a
Trang nhất
Tiếng Nhật sơ cấp
Ngữ pháp
NguPhapSoCap_02
Tiếng Nhật sơ cấp
Từ vựng
Ngữ pháp
Đọc hiểu
Nghe hiểu
Chữ Hán
Luyện Thi
NguPhapSoCap_02
Người đăng
: jpnfriend
Số câu
: 15
Thời gian
: 15 phút
Lưu đề thi
Bắt đầu làm bài
Câu hỏi 1:
(会社で)
A [すみません, 山田さんは どこですか.]
B [山田さんは 会議中ですが, 会議は 11時半 ( ) 終わると 思いますよ.]
A. までは
B. までには
C. までも
D. までにも
Câu hỏi 2:
学生 [先生, この 言葉は ( ) 意味ですか。]
先生 [やさしい ] と いう 意味です。
A. どうやって
B. どのぐらい
C. どういう
D. どう
Câu hỏi 3:
チャン [古川さん, この じゅぎょうの レポ-と, 終わりましたか。 ]
古川 [はい, 一週間 かかりますたが, きのうの 夜, ( ) 終わりました。]
A. やっと
B. ずっと
C. もっと
D. きっと
Câu hỏi 4:
A [あした いっしょに ドライフに 行きませんか。]
B [( ), ごめんなさい, あしたは アツバイトが あるんです。]
A.
行
い
きたいから
B.
行
い
きたいけれど
C.
行
い
きたいし
D.
行
い
きたくて
Câu hỏi 5:
子ども [ねえ, ゲ一ム を しても いい? ]
母親 [しゅくだ いを ( ) あとでね.]
A. していた
B. している
C. する
D. した
Câu hỏi 6:
このすいか は ( ) すぎで, れいぞうこに 人らない.
A.
大
おお
き
B.
大
おお
きい
C.
大
おお
きく
D.
大
おお
きくて
Câu hỏi 7:
A [きのうは ひっこしを ( ), どうも ありがちうございました。]
B [いいえ, どういたしまして。 ]
A.
手伝
てつだ
って
B.
手伝
てつだ
ったので
C.
手伝
てつだ
ってくれて
D.
手伝
てつだ
ったから
Câu hỏi 8:
A [誕生日 おめでとございます. これ, プレゼントです。 どうぞ。 ]
B [ありがとうございます. 大切に ( )。]
A. します
B. います
C. なります
D. あります
Câu hỏi 9:
今日,
きょう
わたしは
えんぴつと
消
け
しゴムを
忘
わす
れたので
,
となりの
人
じん
に
貸
か
して
( )
。
A. やりました
B. あげました
C. くれました
D. もらいました
Câu hỏi 10:
わたしの
本
ほん
だなには
( ) 読
よ
んで
いない
まんがが
たくさん
あります。
A.
買
か
うあいだ
B.
買
か
ったまま
C.
買
か
い
そうで
D.
買
か
って
いる
Câu hỏi 11:
A [
コンサ
一
トには
もう
間
ま
に
合
あ
わないですね。
]
B [今
いま
すぐ _ _ ★ _
行
い
こう。
]
A. タクシ
一
いち
に
B. タクシ
一
いち
で
C.
間
ま
に
合
あ
うかもしれないから
D.
乗
の
れば
Câu hỏi 12:
山田 [山田さん, これから 食事でも どうですか。]
田中 [すみません。ちょうど _ _ ★ _ です。 ]
A. なん
B. ところ
C.
食
た
べた
D.
今
いま
Câu hỏi 13:
A [あしたは 大事な おきゃくさまに 会うから、_ _ ★ _ いけませんよ。]
B [わかりました。 あしたは 新しい くつを はいて 来ます。]
A. くつ
B. は
C. そんな
D. で
Câu hỏi 14:
今日
きょう
は
, 風
ふう
が _ _ ★ _
山
やま
かけたくない。
A. し
B. だから
C.
寒
さむ
そう
D.
強
つよ
い
Câu hỏi 15:
田中 [山田
たなか やまだ
さん。
東京
とうきょう
の
大学
だいがく
に
行
ゆ
く
ことを
,
もう
ご
両親
りょうしん
に
語
ご
しましたか
. ]
山田 [
やまだ
いいえ
,
でも
,
もし
両親
りょうしん
に _ _ ★ _
つもりです
. ]
A. する
B.
東京
とうきょう
で
勉強
べんきょう
C. されても
Trước đó
Kế tiếp
Câu 1
Câu 2
Câu 3
Câu 4
Câu 5
Câu 6
Câu 7
Câu 8
Câu 9
Câu 10
Câu 11
Câu 12
Câu 13
Câu 14
Câu 15
Ý kiến bạn đọc
Sắp xếp theo bình luận mới
Sắp xếp theo bình luận cũ
Sắp xếp theo số lượt thích
Mã an toàn
Đề thi cùng chuyên mục
NguPhapSoCap_01
Đề thi cũ hơn
CD02_37
CD02_34_35_36
CD02_31_32_33
CD02_26_27_28_29_30
CD02_21_22_23_24_25
Đăng nhập
Đăng ký
Hãy đăng nhập thành viên để trải nghiệm đầy đủ các tiện ích trên site
Nhập mã xác minh từ ứng dụng Google Authenticator
Thử cách khác
Nhập một trong các mã dự phòng bạn đã nhận được.
Thử cách khác
Đăng nhập
Quên mật khẩu?
Để đăng ký thành viên, bạn cần khai báo tất cả các ô trống dưới đây
Giới tính
N/A
Nam
Nữ
Tôi đồng ý với
Quy định đăng ký thành viên
Đã đăng ký nhưng không nhận được link kích hoạt?